Azur Air
Ý bạn là chuyến bay từ Moscow Vnukovo đến Antalya?
Thổ Nhĩ Kỳ
Antalya Airport
Đổi hướng
Nga
Vnukovo International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Antalya đến Moscow Vnukovo. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ AYT đến VKO, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 4 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Antalya AYT đến Moscow Vnukovo VKO. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay AYT VKO của họ.
Các chuyến bay từ AYT đến VKO được khai thác 107 lần một tuần, với trung bình 15 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 05:45 - 22:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:45, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 22:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Antalya đến Moscow Vnukovo sẽ mất 4 giờ 40 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Antalya và Moscow Vnukovo là 1.325 dặm (hoặc 2.132 km).
Có 5 sân bay ở Moscow Vnukovo: Vnukovo International Airport (VKO), Sheremetyevo International Airport (SVO), Domodedovo International Airport (DME), Bykovo Airport (BKA) và Zukowski International Airport (ZIA).
Có 107 chuyến bay mỗi tuần bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo (kể từ Tháng 6 2024).
4 giờ 40 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Antalya đến Moscow Vnukovo.
Khoảng cách từ Antalya đến Moscow Vnukovo là 1.325 dặm (2.132 km).
Azur Air, Pegasus, Turkish Airlines và UTair đang bay thẳng từ Antalya đến Moscow Vnukovo.
Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Antalya đến Moscow Vnukovo.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Antalya đến Moscow Vnukovo:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 05:45 từ Antalya và hạ cánh lúc 10:35 tại Moscow Vnukovo.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 22:05 từ Antalya và hạ cánh lúc 02:50 tại Moscow Vnukovo.
1.325 dặm (2.132 km) · 4h 40m
05:45
10:35
Azur Air
ZF 1004
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
06:00
10:50
Azur Air
ZF 1004
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
06:05
10:55
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
06:05
10:55
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
06:05
10:55
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
06:15
11:05
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
06:15
11:00
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
06:35
11:20
Azur Air
ZF 1002
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
06:35
11:20
Azur Air
ZF 1002
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
06:35
11:20
Azur Air
ZF 1002
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
07:00
11:45
Azur Air
ZF 1004
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
07:10
11:55
Azur Air
ZF 1002
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
07:20
12:10
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3966
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:30
12:15
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
07:30
12:15
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
07:30
12:20
Azur Air
ZF 1004
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
07:30
12:20
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
07:30
12:15
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
07:35
12:25
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3982
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
07:50
12:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3994
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:00
12:45
Azur Air
ZF 1004
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
08:10
13:00
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3954
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
08:15
13:00
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
08:25
13:10
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
08:50
13:35
Azur Air
ZF 1008
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
09:00
13:45
Azur Air
ZF 1008
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
09:20
14:05
Azur Air
ZF 1002
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
09:20
14:10
Azur Air
ZF 1004
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
09:50
14:40
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
09:55
14:40
Azur Air
ZF 1008
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
10:00
14:50
Azur Air
ZF 1004
Azur Air
Boeing 757-200 (winglets)
Y
W
J
F
11:25
16:10
Azur Air
ZF 1002
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
11:45
16:30
Azur Air
ZF 1002
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
13:55
18:40
Azur Air
ZF 1002
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
16:20
21:20
UTair
UT 784
UTair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
16:20
21:20
UTair
UT 784
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
17:00
22:00
UTair
UT 784
UTair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:00
22:00
UTair
UT 784
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
17:05
21:50
Azur Air
ZF 1002
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
17:20
22:20
UTair
UT 784
UTair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:20
22:20
UTair
UT 784
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
17:30
22:30
UTair
UT 784
UTair
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
17:30
22:30
UTair
UT 784
UTair
Boeing 767-200
Y
W
J
F
17:45
22:30
Azur Air
ZF 1004
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:50
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:50
Azur Air
ZF 1004
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
18:05
22:50
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
19:05
23:50
Azur Air
ZF 1006
Azur Air
Boeing 767-300 (winglets)
Y
W
J
F
19:40
00:30
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3978
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:00
00:40
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 211
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
20:00
00:50
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3956
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:10
01:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 4001
Turkish Airlines
Airbus A321 (sharklets)
Y
W
J
F
20:15
01:05
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3958
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:30
01:20
Turkish Airlines
Star Alliance
TK 3964
Turkish Airlines
Boeing 737-800 (winglets)
Y
W
J
F
20:45
01:20
Pegasus
PC 1576
Pegasus
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
21:15
01:50
Pegasus
PC 1580
Pegasus
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá